ID | ROUTE | LOCALITY | COUNTRY | CREATED | USED FOR | DISTANCE (km) | ASCENT (m) | TERRAIN | VIEWS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3010058 | 11.7km | Quận Hai Bà Trưng | VN | 3 months ago | Running | 11.689 | 92 | Mixed | 9 |
3007641 | Vietnam (Danang To Nha Trang) | Quận Sơn Trà | VN | 4 months ago | Cycling | 594.469 | 5470 | Road | 6 |
3006905 | Hanoi North Side Route | Quận Hoàn Kiếm | VN | 4 months ago | Running | 7.893 | 54 | Road | 10 |
3004641 | 16km Hùng Vương | Thành phố Đông Hà | VN | 4 months ago | Running | 16.230 | 161 | Road | 11 |
3003303 | 14km Fidel Morning LPBank | Thành phố Đông Hà | VN | 4 months ago | Running | 13.177 | 87 | Road | 8 |
3002274 | VBM 7km X 6 | Phường Long Bình | VN | 4 months ago | Running | 7.327 | 27 | Mixed | 7 |
3002253 | 23km Xuân Phú Dạ Lê Tam Thai Dã Viên | Quận Phú Xuân | VN | 4 months ago | Running | 22.874 | 156 | Road | 7 |
3001104 | 40Km Tứ Hạ Cầu Tuần | Quận Phú Xuân | VN | 4 months ago | Cycling | 40.592 | 371 | Road | 3 |
3001103 | 10km Vòng Quanh Thành Và Đại Nội | Quận Phú Xuân | VN | 4 months ago | Running | 10.053 | 41 | Road | 10 |
3000174 | LONGRUN HƯƠNG TRÀ 8/6/2025 | Tứ Hạ | VN | 4 months ago | Running | 21.300 | 106 | Mixed | 17 |
ADVERT - Routes LrgLeader Middle
|
|||||||||
2999997 | Longrun 8/6/2025 | Quận Thuận Hóa | VN | 4 months ago | Running | 22.779 | 156 | Road | 53 |
2997666 | 20Km Chợ Nọ Thuận An | Quận Thuận Hóa | VN | 4 months ago | Running | 20.313 | 88 | Road | 7 |
2997656 | 17km BV TƯ - Thuận An | Quận Thuận Hóa | VN | 4 months ago | Running | 15.938 | 72 | Road | 8 |
2997654 | VTCT 7km | Phường 1 | VN | 4 months ago | Running | 7.369 | 220 | Mixed | 14 |
2997653 | VTCT 12km | Phường 1 | VN | 4 months ago | Running | 12.011 | 457 | Mixed | 15 |
2997651 | VTCT 25km | Phường 1 | VN | 4 months ago | Running | 24.339 | 1089 | Mixed | 13 |
2997645 | VTCT 35km | Phường 1 | VN | 4 months ago | Running | 33.884 | 1345 | Mixed | 14 |
2996819 | VNO_L1_02KM_100M_HLPCCC-01 | Thành phố Hà Nội | VN | 4 months ago | Walking | 2.263 | 104 | Mixed | 6 |
2996792 | VNO_L1_02KM_100M_HLPCCC-02 | Thành phố Hà Nội | VN | 4 months ago | Walking | 2.446 | 112 | Mixed | 6 |
2996752 | VNO_L1_04KM_100M_HLPCCC-03 | Thành phố Hà Nội | VN | 4 months ago | Walking | 3.801 | 157 | Mixed | 10 |
2996725 | VNO_L1_04KM_100M_HLPCCC-04 | Thành phố Hà Nội | VN | 4 months ago | Walking | 4.315 | 162 | Mixed | 11 |
2995709 | Hoang Dieu 10km | Thành phố Đông Hà | VN | 4 months ago | Running | 11.074 | 67 | Road | 13 |
2995559 | VNO_L1_05KM_150M_HLPCCC-05 | Thành phố Hà Nội | VN | 4 months ago | Walking | 5.118 | 209 | Mixed | 11 |
2994699 | Long Run Cuối Tuần 01.6 | Thành phố Đông Hà | VN | 4 months ago | Running | 16.693 | 91 | Road | 35 |
2994575 | VNO_L1_05KM_200M_HLPCCC-06 | Thành phố Hà Nội | VN | 4 months ago | Walking | 4.592 | 204 | Mixed | 3 |
2994515 | VNO_L1_06KM_150M_HLPCCC-07 | Thành phố Hà Nội | VN | 4 months ago | Walking | 5.632 | 217 | Mixed | 7 |
2994451 | VNO_L1_06KM_200M_HLPCCC-08 | Thành phố Hà Nội | VN | 4 months ago | Walking | 5.910 | 254 | Mixed | 9 |
2994363 | VNO_L1_06KM_200M_HLPCCC-09 | Thành phố Hà Nội | VN | 4 months ago | Walking | 6.148 | 305 | Mixed | 7 |
2994336 | VNO_L1_07KM_200M_HLPCCC-10 | Thành phố Hà Nội | VN | 4 months ago | Walking | 6.524 | 320 | Mixed | 10 |
2994275 | HUE- THUAN AN | Quận Thuận Hóa | VN | 4 months ago | Running | 14.834 | 77 | Road | 26 |