ID | ROUTE | LOCALITY | COUNTRY | CREATED | USED FOR | DISTANCE (km) | ASCENT (m) | TERRAIN | VIEWS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2996819 | VNO_L1_02KM_100M_HLPCCC-01 | Thành phố Hà Nội | VN | 2 months ago | Walking | 2.263 | 104 | Mixed | 5 |
2996792 | VNO_L1_02KM_100M_HLPCCC-02 | Thành phố Hà Nội | VN | 2 months ago | Walking | 2.446 | 112 | Mixed | 4 |
2996752 | VNO_L1_04KM_100M_HLPCCC-03 | Thành phố Hà Nội | VN | 2 months ago | Walking | 3.801 | 157 | Mixed | 3 |
2996725 | VNO_L1_04KM_100M_HLPCCC-04 | Thành phố Hà Nội | VN | 2 months ago | Walking | 4.315 | 162 | Mixed | 4 |
2995559 | VNO_L1_05KM_150M_HLPCCC-05 | Thành phố Hà Nội | VN | 2 months ago | Walking | 5.118 | 209 | Mixed | 4 |
2994575 | VNO_L1_05KM_200M_HLPCCC-06 | Thành phố Hà Nội | VN | 2 months ago | Walking | 4.592 | 204 | Mixed | 3 |
2994515 | VNO_L1_06KM_150M_HLPCCC-07 | Thành phố Hà Nội | VN | 2 months ago | Walking | 5.632 | 217 | Mixed | 2 |
2994451 | VNO_L1_06KM_200M_HLPCCC-08 | Thành phố Hà Nội | VN | 2 months ago | Walking | 5.910 | 254 | Mixed | 2 |
2994363 | VNO_L1_06KM_200M_HLPCCC-09 | Thành phố Hà Nội | VN | 2 months ago | Walking | 6.148 | 305 | Mixed | 2 |
2994336 | VNO_L1_07KM_200M_HLPCCC-10 | Thành phố Hà Nội | VN | 2 months ago | Walking | 6.524 | 320 | Mixed | 3 |
ADVERT - Routes LrgLeader Middle
|
|||||||||
2993388 | VNO_L1_12KM_350M_HLPCCC-11 | Thành phố Hà Nội | VN | 2 months ago | Walking | 12.143 | 562 | Mixed | 5 |
2966233 | VNO_L1_16KM_400M_HLPCCC-12 | Thành phố Hà Nội | VN | 3 months ago | Running | 16.247 | 749 | Off-Road | 17 |
2964994 | VMM Test P3: 10km 500m | Thành phố Hà Nội | VN | 3 months ago | Running | 10.300 | 467 | Off-Road | 6 |
2964986 | VMM Test P2: 20km 1300m | Thành phố Hà Nội | VN | 3 months ago | Running | 20.197 | 1354 | Off-Road | 9 |
2964772 | VMM Test P1: 13.3K 1200m | Thành phố Hà Nội | VN | 3 months ago | Running | 13.362 | 1233 | Off-Road | 9 |
2949909 | VNO_L4-24KM-1800M-HLCA2025 | Thành phố Hà Nội | VN | 3 months ago | Running | 23.620 | 1605 | Mixed | 13 |
2949140 | Hamlon 18K 1400m Gain | Thành phố Hà Nội | VN | 3 months ago | Running | 18.271 | 1353 | Off-Road | 6 |
2947733 | VNO_L4-18KM-1500M-HLCA2025 | Thành phố Hà Nội | VN | 3 months ago | Running | 17.746 | 1363 | Mixed | 12 |
2945749 | VNO_L4-20KM-1800M-HLCA2025 | Thành phố Hà Nội | VN | 3 months ago | Running | 20.358 | 1660 | Mixed | 10 |
2945516 | VNO_L2-10KM-800M-HLCA2025 | Thành phố Hà Nội | VN | 3 months ago | Running | 10.441 | 658 | Mixed | 18 |
2944824 | VNO_L3-14KM-1050M-HLCA2025 | Thành phố Hà Nội | VN | 3 months ago | Running | 14.084 | 964 | Mixed | 14 |
2944210 | VNO_L2-08KM-750M-HLCA2025 | Thành phố Hà Nội | VN | 3 months ago | Running | 8.264 | 728 | Off-Road | 20 |
2937829 | Hamlon 22.2k 1700m Gain | Thành phố Hà Nội | VN | 3 months ago | Running | 22.158 | 1637 | Off-Road | 15 |
2936620 | Ham Lon Route | Thành phố Hà Nội | VN | 3 months ago | Running | 6.915 | 458 | Mixed | 14 |
2926276 | VNO_L5-30KM-2550M-HLCA2025 | Thành phố Hà Nội | VN | 4 months ago | Running | 29.839 | 2291 | Off-Road | 42 |
2917091 | HamLon CHan Ai 28KM 2300m Gain | Thành phố Hà Nội | VN | 4 months ago | Running | 28.716 | 2254 | Off-Road | 10 |
2910511 | HLCA | Thành phố Hà Nội | VN | 4 months ago | Running | 28.907 | 2226 | Mixed | 14 |
2910465 | Ham Lon 18km 2000m Gain | Thành phố Hà Nội | VN | 4 months ago | Running | 17.928 | 1942 | Off-Road | 18 |
2802781 | 1 - Hanoi Air > Haiphong | Thành phố Hà Nội | VN | 8 months ago | Other | 135.760 | 631 | Road | 4 |
2610596 | Dong Anh Run 2 | Thành phố Hà Nội | VN | 1 year ago | Running | 7.550 | 37 | Mixed | 10 |