ID | ROUTE | LOCALITY | COUNTRY | CREATED | USED FOR | DISTANCE (km) | ASCENT (m) | TERRAIN | VIEWS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2796204 | Long Run 3/11 | Phường An Đông | VN | 2 months ago | Running | 25.418 | 113 | Mixed | 2 |
2789294 | Test Cung | Quận Cẩm Lệ | VN | 3 months ago | Running | 13.666 | 76 | Road | 4 |
2636840 | Chiều 30 | Phường Vĩnh Ninh | VN | 8 months ago | Running | 11.852 | 70 | Road | 3 |
2627543 | Rằm Tháng 4 | Phường Vĩnh Ninh | VN | 8 months ago | Running | 15.811 | 75 | Road | 2 |
2619841 | Cung 15.5km | Phường Xuân Phú | VN | 8 months ago | Running | 15.508 | 59 | Road | 6 |
2550944 | 33km Vs Teo | Quận Hải Châu | VN | 10 months ago | Running | 33.249 | 178 | Road | 4 |
2374430 | 2/9 | Phường Thuận Hòa | VN | 1 year ago | Running | 2.385 | 7 | Road | 4 |
2374385 | National Day2/9 | Phường Thủy Vân | VN | 1 year ago | Running | 2.717 | 6 | Road | 2 |
2350590 | Test 100 | Phường Hương Long | VN | 1 year ago | Running | 100.165 | 482 | Mixed | 8 |
2327364 | 34.8 Thủy Bằng Lên Hồ Tả Trạch | Thành phố Huế | VN | 1 year ago | Running | 34.851 | 436 | Road | 11 |
ADVERT - Routes LrgLeader Middle
|
|||||||||
2303325 | Longran 33km | Phường Thuận An | VN | 1 year ago | Running | 33.646 | 152 | Road | 3 |
2300854 | Vọng Cảnh | Phường Vĩnh Ninh | VN | 1 year ago | Running | 12.817 | 129 | Road | 6 |
2289041 | Breaking | Phường Xuân Phú | VN | 1 year ago | Running | 1.793 | 4 | Road | 38 |
2248099 | PTI HUE OPTION 2 | Phường Đông Ba | VN | 1 year ago | Running | 5.081 | 15 | Road | 4 |
2248096 | PTI HUE OPTION 2 | Phường Thuận Lộc | VN | 1 year ago | Running | 5.056 | 17 | Road | 14 |
2248085 | PTI HUE | Phường Tây Lộc | VN | 1 year ago | Running | 2.270 | 6 | Road | 13 |
2201290 | Chạy Làng | Thành phố Huế | VN | 1 year ago | Running | 11.199 | 45 | Road | 1 |
2197810 | Long Run Thu 7 | Xuân Phú | VN | 1 year ago | Running | 37.613 | 211 | Road | 10 |
2168776 | Thử Thách Bản Thân 60km | Thành phố Huế | VN | 1 year ago | Running | 60.089 | 245 | Road | 4 |