ID | ROUTE | LOCALITY | COUNTRY | CREATED | USED FOR | DISTANCE (km) | ASCENT (m) | TERRAIN | VIEWS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2716699 | TTCE-HKR-YTBS-22.907km | Quận Liên Chiểu | VN | 9 months ago | Running | 22.907 | 166 | Mixed | 75 |
2711043 | TTCE-3 | Quận Liên Chiểu | VN | 9 months ago | Running | 158.006 | 1144 | Road | 32 |
2689727 | HKR-YTBS | Quận Liên Chiểu | VN | 9 months ago | Running | 24.295 | 170 | Road | 16 |
2710159 | TTCE-2024-8CLB | Quận Liên Chiểu | VN | 9 months ago | Running | 86.075 | 621 | Road | 12 |
2892577 | Hai Van Pass (2) | Quận Liên Chiểu | VN | 2 months ago | Cycling | 22.780 | 619 | Road | 12 |
1351611 | Vì Nụ Cười Trẻ Thơ - 7 - 13.5km | Quận Liên Chiểu | VN | 4 years ago | Running | 13.512 | 83 | Road | 10 |
2891972 | Hai Van Pass - Extended | Quận Liên Chiểu | VN | 2 months ago | Cycling | 60.926 | 1531 | Road | 9 |
2955728 | PFR Route 30.4 | Quận Liên Chiểu | VN | 14 days ago | Running | 11.856 | 90 | Road | 9 |
1365284 | Y21-EKIDEN-DANANG-IM NGUYEN TAT THANH | Quận Liên Chiểu | VN | 4 years ago | Running | 10.003 | 61 | Road | 7 |
1351597 | Vì Nụ Cười Trẻ Thơ - 6 - 10.6km | Quận Liên Chiểu | VN | 4 years ago | Running | 10.667 | 89 | Road | 6 |
ADVERT - Routes LrgLeader Middle
|
|||||||||
2836054 | Route 2025 | Quận Liên Chiểu | VN | 4 months ago | Running | 6.529 | 33 | Road | 4 |
2936517 | Công Ty TNHH MTV Vinatex Quốc Tế | Quận Liên Chiểu | VN | 1 month ago | Running | 1.116 | 6 | Mixed | 3 |
2955756 | Cờ Tổ Quốc | Quận Liên Chiểu | VN | 14 days ago | Running | 11.856 | 90 | Mixed | 3 |
2737845 | Mừng Quốc Khánh 2/9 - 29km | Quận Liên Chiểu | VN | 8 months ago | Running | 29.000 | 249 | Road | 3 |
2613221 | DaNang>LaoBao | Quận Liên Chiểu | VN | 1 year ago | Other | 303.032 | 7396 | Mixed | 2 |
2958606 | 30.04 | Quận Liên Chiểu | VN | 12 days ago | Running | 6.431 | 33 | Road | 2 |
2955751 | PRF Cờ Tổ Quốc | Quận Liên Chiểu | VN | 14 days ago | Running | 11.856 | 90 | Mixed | 2 |