Thà nh phá» Hà Ná»i, VN
This person hasn't shared any additional information about themself yet.
No | ROUTE | LOCALITY | CREATED | USED FOR | DISTANCE (miles) | ASCENT (feet) |
TERRAIN | VIEWS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | VNO_L5-30KM-2550M-HLCA2025 | Thành phố Hà Nội | 3 months ago | 18.54 | 7516 | 42 | ||
2 | VNO_L2-08KM-750M-HLCA2025 | Thành phố Hà Nội | 3 months ago | 5.14 | 2388 | 20 | ||
3 | VNO_L2-10KM-800M-HLCA2025 | Thành phố Hà Nội | 3 months ago | 6.49 | 2159 | 18 | ||
4 | VNO_L1_16KM_400M_HLPCCC-12 | Thành phố Hà Nội | 2 months ago | 10.10 | 2457 | 17 | ||
5 | VNO_L3-14KM-1050M-HLCA2025 | Thành phố Hà Nội | 3 months ago | 8.75 | 3163 | 14 | ||
6 | Ham Lon Route | Thành phố Hà Nội | 3 months ago | 4.30 | 1503 | 14 | ||
7 | VNO_L4-24KM-1800M-HLCA2025 | Thành phố Hà Nội | 2 months ago | 14.68 | 5266 | 13 | ||
8 | VNO_L4-18KM-1500M-HLCA2025 | Thành phố Hà Nội | 3 months ago | 11.03 | 4472 | 12 | ||
9 | VNO_L4-20KM-1800M-HLCA2025 | Thành phố Hà Nội | 3 months ago | 12.65 | 5446 | 10 | ||
10 | VNO_L1_12KM_350M_HLPCCC-11 | Thành phố Hà Nội | 1 month ago | 7.55 | 1844 | 5 |